Có 2 kết quả:
确保 què bǎo ㄑㄩㄝˋ ㄅㄠˇ • 確保 què bǎo ㄑㄩㄝˋ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ensure
(2) to guarantee
(2) to guarantee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ensure
(2) to guarantee
(2) to guarantee
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0